Nghĩa tiếng Việt của từ concept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.sept/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.sept/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khái niệm, ý tưởng chung
Contoh: The concept of democracy is central to this discussion. (Khái niệm dân chủ là trung tâm của cuộc thảo luận này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conceptum', được tạo ra từ động từ 'concipere' nghĩa là 'thu nhận, hứa hẹn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hình thành một ý tưởng hoặc khái niệm trong đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: idea, notion, theory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detail, fact
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basic concept (khái niệm cơ bản)
- grasp the concept (hiểu khái niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of the game is simple. (Khái niệm của trò chơi rất đơn giản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who struggled to explain his new concept to his colleagues. He used various examples and analogies, but they still couldn't grasp the concept. Finally, he drew a simple diagram that everyone understood, and the concept was accepted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học gặp khó khăn khi giải thích khái niệm mới của mình cho đồng nghiệp. Ông ta sử dụng nhiều ví dụ và so sánh, nhưng họ vẫn không hiểu được khái niệm. Cuối cùng, ông vẽ một sơ đồ đơn giản mà mọi người đều hiểu, và khái niệm được chấp nhận.