Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsep.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsep.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hiểu biết, sự nắm bắt ý tưởng
        Contoh: The conception of time varies among cultures. (Sự hiểu biết về thời gian khác nhau giữa các nền văn hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conceptionem', từ động từ 'concipere' nghĩa là 'nuôi dưỡng, hình thành', gồm 'com-' (cùng) và 'capere' (lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hiểu biết và nắm bắt ý tưởng mới, như khi bạn nắm bắt được một ý tưởng mới trong đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: understanding, comprehension, idea

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misunderstanding, confusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond conception (vượt quá sự hiểu biết)
  • conception of the world (sự hiểu biết về thế giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conception of the project took several months. (Sự hiểu biết về dự án mất vài tháng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist whose conception of beauty was unique. He painted the world as he understood it, with colors and shapes that no one had ever seen before. His work was praised for its innovative conception.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ có sự hiểu biết về vẻ đẹp là độc đáo. Anh vẽ thế giới theo cách mà mình hiểu, với những màu sắc và hình dạng mà chưa ai từng thấy trước đây. Công việc của anh được khen ngợi vì sự hiện diện độc đáo của nó.