Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɜrn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lo lắng, sự quan tâm
        Contoh: Environmental concerns have become a major issue. (Keluhan lingkungan telah menjadi isu utama.)
  • động từ (v.):lo lắng, quan tâm
        Contoh: She is concerned about her children's education. (Cô ấy lo lắng về việc giáo dục con cái của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concerne', bắt nguồn từ 'con-' (cùng) và 'cernere' (phân biệt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn lo lắng về một vấn đề nào đó, ví dụ như sự an toàn của gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: worry, care
  • động từ: worry, care about

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, disregard
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • show concern (thể hiện sự quan tâm)
  • of concern (của sự quan tâm)
  • concern oneself with (quan tâm đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Public concern over air pollution is growing. (Sự quan tâm của công chúng đối với ô nhiễm không khí đang tăng lên.)
  • động từ: The government is concerned about the economic crisis. (Chính phủ lo lắng về cuộc khủng hoảng kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where everyone was concerned about the water supply. They gathered to discuss their concerns and find a solution. After much debate, they decided to build a new well to ensure a steady water supply for the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người đều lo lắng về nguồn nước. Họ tụ tập để thảo luận về những mối quan tâm của họ và tìm ra một giải pháp. Sau nhiều cuộc tranh luận, họ quyết định xây dựng một cái giếng mới để đảm bảo nguồn nước ổn định cho tương lai.