Nghĩa tiếng Việt của từ concerning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɜr.nɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsɜː.nɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):liên quan đến, về
Contoh: Concerning your question, I will answer it later. (Về câu hỏi của bạn, tôi sẽ trả lời sau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'considere', có nghĩa là 'xem xét kỹ', gồm hai phần 'con-' (cùng) và 'sider-' (sao). Sau đó, nó được phát triển thành 'concerning' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem xét một vấn đề một cách kỹ lưỡng, như quan sát các ngôi sao trên bầu trời đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: about, regarding, relating to
Từ trái nghĩa:
- giới từ: unrelated, irrelevant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concerning the matter (về vấn đề này)
- concerning your request (về yêu cầu của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: Concerning the project, we need to discuss further. (Về dự án, chúng ta cần thảo luận kỹ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who was very careful and meticulous in his work. He always said, 'Concerning every clue, we must examine it thoroughly.' This helped him solve many cases.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử rất cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc của mình. Anh ta luôn nói, 'Về mọi manh mối, chúng ta phải kiểm tra kỹ lưỡng.' Điều này giúp anh ta giải quyết được nhiều vụ án.