Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnsərt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsərt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi biểu diễn âm nhạc của nhiều nghệ sĩ
        Contoh: We went to a concert last night. (Kami pergi ke konser tadi malam.)
  • động từ (v.):hợp tác, thống nhất hành động
        Contoh: The team members concerted their efforts to win the game. (Para anggota tim concerted upaya mereka untuk memenangkan permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concertare', từ 'com-' (cùng) và 'certare' (tranh đấu), có nghĩa là 'tranh đấu cùng nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc với âm thanh vui tươi và không gian đông người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performance, show
  • động từ: collaborate, cooperate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: compete, conflict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in concert (cùng nhau)
  • concert hall (nhà hát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concert was amazing. (Konser itu menakjubkan.)
  • động từ: They concerted their efforts to finish the project on time. (Mereka concerted upaya mereka untuk menyelesaikan proyek tepat waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a concert, musicians from different countries came together to create a harmonious symphony. Each played their part, and together they created a beautiful sound that resonated with the audience. The concert was a success, and everyone left with a feeling of unity and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một buổi hòa nhạc, những nhạc sĩ từ các quốc gia khác nhau đã cùng nhau tạo ra một bản tứ hợp hài hòa. Mỗi người chơi một phần, và cùng nhau họ tạo ra âm thanh đẹp mắt khiến khán giả rung động. Buổi hòa nhạc đã thành công, và mọi người rời đi với cảm giác thống nhất và niềm vui.