Nghĩa tiếng Việt của từ concertina, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnsərˈtiːnə/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnsəˈtiːnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại kèn đàn có nhiều nốt nhạc, có thể xoắn lại như cuộn giấy
Contoh: He played a tune on the concertina. (Anh ta chơi một giai điệu trên cây kèn concertina.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Ý 'concertino', nghĩa là 'nhỏ hơn trong buổi hòa nhạc', từ 'concerto' và hậu tố '-ina' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc ngoài trời, nơi mà các nghệ sĩ chơi kèn concertina tạo ra âm nhạc sôi động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accordion, squeezebox
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the concertina (chơi kèn concertina)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The band featured a concertina player. (Ban nhạc có một nghệ sĩ chơi kèn concertina.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a musician who played the concertina. His music was so enchanting that it drew people from all around to listen. One day, a festival was organized where he performed, and the concertina's melodies filled the air, bringing joy to everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ chơi kèn concertina. Âm nhạc của anh ta quyến rũ đến nỗi những người dân từ khắp nơi đến để nghe. Một ngày nọ, một lễ hội được tổ chức và anh ta biểu diễn, giai điệu của kèn concertina tràn lan khắp không gian, mang đến niềm vui cho mọi người.