Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈseʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɛʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cho phép, sự thỏa thuận
        Contoh: The company made a concession to the workers. (Công ty đã thỏa thuận với công nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concessio', từ 'concedere' nghĩa là 'cho phép hoặc đồng ý', gồm có 'com-' (với) và 'cedere' (để đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đàm phán, nơi các bên tham gia phải thỏa thuận và đồng ý với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agreement, compromise, allowance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: demand, insistence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a concession (thỏa thuận)
  • concession stand (quầy bán đồ ăn trong các sự kiện ngoài trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government's concession to lower taxes pleased many citizens. (Sự thỏa thuận của chính phủ giảm thuế làm vui lòng nhiều công dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a big company that needed to expand. The company made a concession with the town's people to build their new facility, promising jobs and better infrastructure. This concession led to a prosperous future for both the company and the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một công ty lớn cần mở rộng. Công ty đã thỏa thuận với người dân làng để xây dựng khu vực mới của họ, hứa hẹn cung cấp việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng. Sự thỏa thuận này dẫn đến một tương lai phát triển cho cả công ty và ngôi làng.