Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conciliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪli.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪli.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm hài lòng
        Contoh: The government tried to conciliate the protesters. (Chính phủ cố gắng làm hài lòng những người biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conciliatus', động từ của 'concilium' nghĩa là 'hội đồng', thông qua tiếng Pháp 'conciliateur'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải quyết xung đột, làm cho mọi người hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: appease, pacify, soothe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: antagonize, provoke, irritate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conciliate differences (làm dịu sự khác biệt)
  • conciliate opinions (làm hài lòng các ý kiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager's words did little to conciliate the angry customer. (Lời của quản lý ít có tác dụng làm dịu khách hàng tức giận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who knew how to conciliate his people. Whenever there was a dispute, he would listen to both sides and find a solution that made everyone happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan biết cách làm dịu lòng dân của mình. Mỗi khi có tranh chấp, ông sẽ lắng nghe cả hai bên và tìm ra giải pháp khiến mọi người hài lòng.