Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conciliatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɪli.əˌtɔːri/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɪli.ətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhằm hàn gắn, điều khiển mọi người hòa giải
        Contoh: His conciliatory words helped to calm the situation. (Kata-kata penyambungnya membantu menenangkan situasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conciliatorius', từ 'conciliator' nghĩa là người hàn gắn, kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Hai bên tranh chấp đang nghe lời khuyên của một người hàn gắn, điều này giúp họ giải quyết mâu thuẫn và hòa giải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pacificatory, peacemaking, reconciliatory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: provocative, antagonistic, confrontational

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conciliatory gesture (biểu tượng hàn gắn)
  • conciliatory tone (giọng nói hàn gắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The government's conciliatory approach eased tensions. (Phương pháp hàn gắn của chính phủ làm giảm căng thẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with conflict, there was a wise leader known for his conciliatory nature. He would always find ways to bring opposing sides together, using his words and actions to create harmony. One day, two neighboring kingdoms were on the brink of war. The wise leader stepped in, offering a conciliatory gesture that showed his willingness to help both sides find common ground. Through his efforts, peace was restored, and the people lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy xung đột, có một lãnh tụ khôn ngoan được biết đến với tính cách hàn gắn. Ông luôn tìm kiếm cách để mang hai bên đối lập lại với nhau, sử dụng lời nói và hành động của mình để tạo ra hòa bình. Một ngày nọ, hai vương quốc láng giềng đang ở ngưỡng chân trời của cuộc chiến. Lãnh tụ khôn ngoan đã can thiệp, đưa ra một cử chỉ hàn gắn cho thấy ý muốn giúp đỡ cả hai bên tìm kiếm điểm chung. Thông qua nỗ lực của mình, hòa bình đã được khôi phục, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.