Nghĩa tiếng Việt của từ concise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsaɪs/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngắn gọn, súc tích
Contoh: Please provide a concise summary of the report. (Tolong berikan ringkasan yang sederhana dari laporan tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concisus', là động từ 'concidere' có nghĩa là 'cắt bỏ', bao gồm các phần 'con-' (mạnh) và 'caedere' (cắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết một bài báo ngắn gọn, loại bỏ những chi tiết không cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brief, compact, succinct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: verbose, wordy, lengthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concise report (báo cáo ngắn gọn)
- concise summary (tóm tắt súc tích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor gave a concise explanation of the complex theory. (Profesor memberikan penjelasan yang ringkas tentang teori kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who was known for his concise writing style. He could convey complex ideas in just a few sentences, making his work popular among busy readers. One day, he was asked to write a book on a complicated subject. He spent weeks researching and then crafted a concise masterpiece that explained the topic clearly and efficiently. The book became a bestseller, and the writer was praised for his ability to simplify complex information.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng với phong cách viết ngắn gọn. Anh ta có thể diễn đạt những ý tưởng phức tạp chỉ trong vài câu, làm cho tác phẩm của anh ta phổ biến với độc giả bận rộn. Một ngày nọ, anh ta được yêu cầu viết một cuốn sách về một chủ đề phức tạp. Anh dành hàng tuần nghiên cứu và sau đó tạo ra một kiệt tác ngắn gọn giải thích chủ đề rõ ràng và hiệu quả. Cuốn sách trở thành một tác phẩm bán chạy nhất, và nhà văn được ca ngợi vì khả năng đơn giản hóa thông tin phức tạp.