Nghĩa tiếng Việt của từ conclusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkluːʒən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkluːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết luận, điều cuối cùng
Contoh: The conclusion of the book was unexpected. (Kết luận của cuốn sách là không ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conclusio', từ 'concludere' nghĩa là 'kết thúc', bao gồm 'com-' (cùng) và 'claudere' (đóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết thúc một cuộc họp hoặc một cuộc thảo luận, khi mọi người đạt được một kết luận chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ending, result, resolution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beginning, start, opening
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a conclusion (rút ra kết luận)
- jump to conclusions (nhanh chóng kết luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We reached a conclusion after hours of discussion. (Chúng tôi đạt được một kết luận sau hàng giờ thảo luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, everyone was discussing the project. After hours of debate, they finally reached a conclusion that pleased everyone. (Trong một cuộc họp, mọi người đang thảo luận về dự án. Sau hàng giờ tranh luận, họ cuối cùng đã đạt được một kết luận mà mọi người đều hài lòng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, mọi người đang thảo luận về dự án. Sau hàng giờ tranh luận, họ cuối cùng đã đạt được một kết luận mà mọi người đều hài lòng.