Nghĩa tiếng Việt của từ conclusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkluːsɪv/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkluːsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kết luận, quyết định, không còn nghi ngờ
Contoh: The evidence was conclusive and the suspect was arrested. (Bằng chứng là quyết định và nghi phạm bị bắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conclusus', dạng quá khứ của 'concludere' nghĩa là 'kết thúc', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc điều tra kết thúc với bằng chứng chắc chắn, không còn nghi ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: decisive, definitive, final
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inconclusive, uncertain, doubtful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conclusive proof (bằng chứng quyết định)
- conclusive results (kết quả quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conclusive evidence proved his guilt. (Bằng chứng quyết định chứng minh tội lỗi của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was working on a case that had been unsolved for years. After gathering all the evidence, he finally found the conclusive proof that led to the arrest of the criminal. The town celebrated the detective's success in solving the case.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang làm việc trên một vụ án đã không giải quyết được trong nhiều năm. Sau khi thu thập tất cả các bằng chứng, cuối cùng ông ta cũng tìm thấy bằng chứng quyết định dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm. Thị trấn ăn mừng thành công của thám tử trong việc giải quyết vụ án.