Nghĩa tiếng Việt của từ concoct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkɑkt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkɒkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra, điều chế, sáng tạo
Contoh: The chef concocted a new recipe for the festival. (Đầu bếp đã sáng tạo ra một công thức mới cho lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concoctus', là động từ của 'concoquere', gồm 'com-' (cùng) và 'coquere' (nấu, đun).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc pha trộn các nguyên liệu để tạo ra một món ăn mới, như khi bạn 'concoct' một ly cocktail.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: create, devise, invent
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, demolish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concoct a story (tạo ra một câu chuyện)
- concoct a potion (điều chế một liều thuốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They concocted a plan to escape. (Họ đã điều chế một kế hoạch để trốn thoát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wizard needed to concoct a powerful potion to save the kingdom. He gathered rare herbs and mixed them with precision, finally creating the potion that restored peace and prosperity. (Một lần trước đây, một phù thủy cần điều chế một liều thuốc mạnh mẽ để cứu lấy vương quốc. Ông ta thu thập những loài cây quý hiếm và trộn chúng một cách chính xác, cuối cùng tạo ra liều thuốc đã khôi phục hòa bình và thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phù thủy cần phải điều chế một liều thuốc mạnh mẽ để cứu lấy vương quốc. Ông ta thu thập những loài cây quý hiếm và trộn chúng một cách chính xác, cuối cùng tạo ra liều thuốc đã khôi phục hòa bình và thịnh vượng.