Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concomitant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkɒmɪtənt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈkɒmɪtənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đi kèm, đồng thời xảy ra
        Contoh: The increase in population is concomitant with the growth of the city. (Peningkatan jumlah penduduk berkorelasi dengan pertumbuhan kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concomitari', từ 'com-' (cùng) và 'comitari' (theo đón), có nghĩa là đi cùng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc hành trình mà bạn không thể có một mà không có cả hai, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'concomitant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: accompanying, concurrent, simultaneous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, unrelated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • concomitant factors (yếu tố đi kèm)
  • concomitant conditions (điều kiện đi kèm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rise in prices is concomitant with the increase in demand. (Kenaikan harga berkorelasi dengan peningkatan permintaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a bustling city, the concomitant growth of infrastructure and population was evident. As new buildings rose, so did the number of residents, each development concomitant with the other, creating a vibrant and dynamic urban landscape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố ầm ĩ, sự phát triển đồng thời của cơ sở hạ tầng và dân số là rõ ràng. Khi những tòa nhà mới mọc lên, số lượng người dân cũng tăng theo, mỗi sự phát triển đi kèm với nhau, tạo nên một khung cảnh đô thị sống động và năng động.