Nghĩa tiếng Việt của từ concupiscence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkjuːpɪsəns/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkjuːpɪs(ə)ns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ham muốn tình dục, ham dục
Contoh: The novel explores themes of concupiscence and redemption. (Roman này khám phá các chủ đề về ham muốn tình dục và cứu rỗi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concupiscentia', từ 'concupiscere' gồm 'con-' (mạnh mẽ) và 'cupiscere' (muốn), liên quan đến ham muốn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình yêu và ham muốn, các cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến tình dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lust, desire, passion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chastity, purity, restraint
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bound by concupiscence (bị ràng buộc bởi ham muốn)
- overcome concupiscence (vượt qua ham muốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The theme of concupiscence is often explored in Renaissance art. (Chủ đề về ham muốn thường được khám phá trong nghệ thuật Phục hưng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a young man known for his intense concupiscence. His desires often led him into trouble, but one day, he met a wise old monk who taught him the value of restraint. Through this lesson, the young man learned to balance his passions and live a more harmonious life. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một người thanh niên nổi tiếng với ham muốn mạnh mẽ của mình. Những ham muốn của anh ta thường dẫn anh ta vào rắc rối, nhưng một ngày nọ, anh ta gặp một tu sĩ già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của sự kiềm chế. Qua bài học này, người thanh niên đã học cách cân bằng các cảm xúc của mình và sống một cuộc sống hòa hợp hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một chàng thanh niên nổi tiếng với ham muốn mạnh mẽ của mình. Những ham muốn của anh ta thường dẫn anh ta vào rắc rối, nhưng một ngày nọ, anh ta gặp một tu sĩ già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của sự kiềm chế. Qua bài học này, người thanh niên đã học cách cân bằng các cảm xúc của mình và sống một cuộc sống hòa hợp hơn.