Nghĩa tiếng Việt của từ concur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkɜr/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đồng ý, đồng tình, hợp tác
Contoh: I concur with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concurrere', gồm 'con-' (cùng) và 'currere' (chạy), có nghĩa là 'chạy cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người 'chạy cùng nhau' về một vấn đề và đồng ý với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: agree, assent, coincide
Từ trái nghĩa:
- động từ: disagree, dissent, contradict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concur with (đồng ý với)
- concur on (đồng ý về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: All the judges concurred in their verdict. (Tất cả các thẩm phán đồng ý với bản án của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a meeting, everyone had to concur on the new project plan. They all ran to the meeting room, symbolizing 'concurrere', and agreed to work together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc họp, mọi người đều phải đồng ý về kế hoạch dự án mới. Họ đều chạy đến phòng họp, đại diện cho 'concurrere', và đồng ý làm việc cùng nhau.