Nghĩa tiếng Việt của từ concurrent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈkʌr.ənt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈkʌr.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đồng thời xảy ra, đồng thời tồn tại
Contoh: The concurrent events were scheduled for the same time. (Acara yang berjalan bersama dijadwalkan pada waktu yang sama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concurrentem', từ 'concurrere' nghĩa là 'chạy về cùng một hướng', từ 'com-' (cùng) và 'currere' (chạy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp có nhiều nội dung đồng thời xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: simultaneous, coexisting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sequential, consecutive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concurrent events (sự kiện đồng thời)
- concurrent processes (quá trình đồng thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The concurrent use of multiple programs can slow down your computer. (Penggunaan bersamaan dari banyak program dapat memperlambat komputer Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a busy office, multiple tasks were happening concurrently. The manager was handling a meeting, while the IT team was fixing a network issue, and the marketing team was preparing for a product launch. All these events were concurrent, happening at the same time, making the office a hub of activity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một văn phòng bận rộn, nhiều nhiệm vụ đang xảy ra đồng thời. Quản lý đang xử lý một cuộc họp, trong khi đội IT đang sửa một vấn đề mạng, và đội marketing đang chuẩn bị cho một sự ra mắt sản phẩm. Tất cả những sự kiện này đều đồng thời, xảy ra cùng một lúc, khiến cho văn phòng trở thành một trung tâm hoạt động.