Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ condemn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdem/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdem/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phê bình, chỉ trích, kết tội
        Contoh: The judge condemned the criminal to ten years in prison. (Thẩm phán kết tội tội phạm 10 năm tù.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condemnare', gồm 'con-' có nghĩa là 'cùng, hoàn toàn' và 'damnum' nghĩa là 'hình phạt, thiệt hại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà những ai phạm tội bị 'condemn' hay kết tội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: denounce, criticize, sentence

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, absolve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • condemn someone to (kết tội ai đó để bị)
  • publicly condemn (phê bình công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The report strongly condemned the human rights abuses. (Báo cáo mạnh mẽ chỉ trích việc ngược đãi quyền con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a man who was condemned by the villagers for stealing food. The villagers decided to condemn him to a week of hard labor as punishment. (Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông bị dân làng kết tội vì đã ăn trộm thức ăn. Dân làng quyết định kết tội anh ta phải làm việc cắt cỏ cứng cựa trong một tuần làm hình phạt.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông bị dân làng kết tội vì đã ăn trộm thức ăn. Dân làng quyết định kết tội anh ta phải làm việc cắt cỏ cứng cựa trong một tuần làm hình phạt.