Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ condense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdens/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdens/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm co ngắn, làm đặc lại
        Contoh: Steam condenses into water when it touches a cold surface. (Hơi nước ngưng tụ thành nước khi chạm vào bề mặt lạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condensare', từ 'com-' (cùng) và 'densare' (làm đặc), từ 'densus' (đặc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình làm đặc nước để tạo ra nước đá khô hoặc nước cốt truyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compress, thicken, concentrate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: evaporate, expand, dilute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • condense into (ngưng tụ thành)
  • condense down (làm đặc lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fog began to condense on the windows. (Sương mù bắt đầu ngưng tụ trên cửa sổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was trying to condense a large amount of water into a small container to study its properties. As he condensed the water, it became denser and more concentrated, revealing fascinating insights about its molecular structure. (Một lần nọ, một nhà khoa học đang cố gắng làm co ngắn một lượng nước lớn vào trong một chiếc bình nhỏ để nghiên cứu tính chất của nó. Khi ông ta làm đặc nước, nó trở nên đặc hơn và đậm đặc hơn, tiết lộ những hiểu biết thú vị về cấu trúc phân tử của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng làm co ngắn một lượng nước lớn vào trong một chiếc bình nhỏ để nghiên cứu tính chất của nó. Khi ông ta làm đặc nước, nó trở nên đặc hơn và đậm đặc hơn, tiết lộ những hiểu biết thú vị về cấu trúc phân tử của nó. (Khi ông ta làm đặc nước, nó trở nên đặc hơn và đậm đặc hơn, tiết lộ những hiểu biết thú vị về cấu trúc phân tử của nó.)