Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ condenser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdɛnsər/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdensə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy lọc không khí, bộ làm mát
        Contoh: The air conditioner's condenser needs cleaning. (Bộ làm mát của máy lạnh cần được làm sạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condensare', từ 'con-' (cùng) và 'densare' (dày đặc), kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy lạnh hoặc máy lọc không khí, nơi bộ phận 'condenser' có vai trò quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cooler, heat exchanger

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • condenser coil (ống trao đổi nhiệt của bộ làm mát)
  • condenser microphone (micro điện âm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The condenser in the refrigerator helps to cool the air. (Bộ làm mát trong tủ lạnh giúp làm mát không khí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hot summer day, the condenser of the air conditioner stopped working. The room was getting hotter and hotter. The family called a technician to fix the condenser, and soon the room was cool again. The condenser played a crucial role in keeping the environment comfortable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một ngày hè nóng bức, bộ làm mát của máy lạnh ngừng hoạt động. Phòng trở nên nóng dần lên. Gia đình gọi kỹ thuật viên đến sửa chữa bộ làm mát, và không lâu sau phòng lại mát mẻ trở lại. Bộ làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho môi trường thoải mái.