Nghĩa tiếng Việt của từ condescend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːndɪˈsɛnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒndɪˈsɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hành động thể hiện sự kẻ ngang ngược, khinh bỉ, coi thường
Contoh: He condescended to speak to the poor man. (Anh ta khan hiếm nói chuyện với người nghèo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condescendere', gồm hai phần: 'con-' (cùng) và 'descendere' (hạ xuống), nghĩa là 'hạ thấp mình để gần người khác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tư cách cao quý nhưng lại hành động coi thường người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: patronize, disdain
Từ trái nghĩa:
- động từ: respect, admire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- condescend to help (khan hiếm giúp đỡ)
- condescend to speak (khan hiếm nói chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She condescended to help us. (Cô ấy khan hiếm giúp đỡ chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wealthy man condescended to visit the poor village. He spoke to the villagers with a tone of superiority, making them feel small. But as he listened to their stories, he began to understand their struggles and his attitude changed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông giàu có khan hiếm đến thăm ngôi làng nghèo. Anh ta nói chuyện với dân làng với giọng điệu cao đẳng, làm cho họ cảm thấy nhỏ bé. Nhưng khi anh ta lắng nghe những câu chuyện của họ, thái độ của anh ta bắt đầu thay đổi.