Nghĩa tiếng Việt của từ condiment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒndɪmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒndɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ ăn có vị, gia vị
Contoh: She added some condiments to the dish to enhance the flavor. (Dia menambahkan beberapa bumbu ke dalam hidangan untuk meningkatkan rasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condimentum', từ 'condire' nghĩa là 'dàn ý, làm cho ngon hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ gia vị vào món ăn để làm cho nó ngon hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seasoning, spice, sauce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blandness, plainness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- table condiments (gia vị trên bàn ăn)
- condiments and spices (gia vị và ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Salt and pepper are common condiments found on dining tables. (Muối và tiêu là gia vị phổ biến thường có trên bàn ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small kitchen, there was a jar of condiments that brought joy to every meal. Each time the chef added a dash of this and a sprinkle of that, the food transformed into a delightful feast. The condiments were like magical ingredients that turned ordinary dishes into extraordinary ones.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, có một lọ gia vị mang lại niềm vui cho mỗi bữa ăn. Mỗi khi đầu bếp cho thêm một chút này và một nhỏ nọ, thức ăn biến đổi thành một bữa tiệc thơm ngon. Gia vị giống như những nguyên liệu kỳ diệu biến những món ăn bình thường thành những món đặc biệt.