Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conditional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdɪʃənl/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdɪʃənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phụ thuộc vào điều kiện, có điều kiện
        Contoh: The offer is conditional on your passing the exam. (Tawaran ini bergantung pada Anda lulus ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conditionalis', từ 'condicio' nghĩa là 'điều kiện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hợp đồng có điều kiện, như khi bạn mua nhà nhưng việc mua đó phụ thuộc vào một số điều kiện nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: provisional, contingent, dependent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unconditional, absolute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conditional acceptance (chấp nhận có điều kiện)
  • conditional discharge (phát hành có điều kiện)
  • conditional probability (xác suất có điều kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The agreement was conditional upon the results of the survey. (Kesepakatan itu bergantung pada hasil survei.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a conditional agreement between two kingdoms. The trade of precious gems was conditional upon the successful harvest of wheat. If the wheat harvest failed, the trade would be canceled. This conditional arrangement kept both kingdoms on their toes, ensuring they fulfilled their part of the deal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thỏa thuận có điều kiện giữa hai vương quốc. Thương mại các viên ngọc quý là có điều kiện dựa trên mùa màng lúa mì thành công. Nếu mùa màng lúa mì thất bại, thương mại sẽ bị hủy bỏ. Thỏa thuận có điều kiện này giữ cho cả hai vương quốc phải cảnh giác, đảm bảo họ hoàn thành phần công việc của mình.