Nghĩa tiếng Việt của từ conditioner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdɪʃənər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdɪʃənə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản phẩm dùng để làm mềm và làm tươi tóc
Contoh: I use a hair conditioner after shampooing. (Saya menggunakan hair conditioner setelah mencuci rambut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'condition', có nghĩa là 'điều kiện', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ gì đó làm việc đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang dùng một loại kem để làm mềm tóc sau khi tắm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'conditioner'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hair conditioner, hair softener
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hair hardener
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hair conditioner (kem dưỡng tóc)
- air conditioner (máy điều hòa không khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new conditioner for her dry hair. (Dia membeli conditioner baru untuk rambut keringnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who had very dry and frizzy hair. One day, she found a magical hair conditioner that made her hair soft and shiny. From that day on, she always used the conditioner after washing her hair, and her hair became the envy of all her friends. (Dulu kala, ada seorang gadis bernama Lily yang memiliki rambut yang kering dan kusut. Suatu hari, dia menemukan conditioner rambut ajaib yang membuat rambutnya lembut dan berkilau. Sejak hari itu, dia selalu menggunakan conditioner setelah mencuci rambut, dan rambutnya menjadi idola semua teman-temannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily có mái tóc rất khô và xù xì. Một ngày nọ, cô tìm thấy một loại kem dưỡng tóc ma thuật làm cho mái tóc của cô trở nên mềm mại và tươi tắn. Từ đó, cô luôn sử dụng kem dưỡng tóc sau khi gội đầu, và mái tóc của cô trở thành đối tượng khao khát của tất cả bạn bè cô.