Nghĩa tiếng Việt của từ condole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdoʊl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chia buồn, thương tiếc
Contoh: We condole with you on your loss. (Chúng tôi chia buồn với bạn về việc mất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condolere', từ 'com-' (cùng) và 'dolore' (đau khổ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bày tỏ sự đau khổ cùng người khác khi họ gặp khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: sympathize, console, commiserate
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- condole with (chia buồn với)
- condole on (chia buồn vì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They came to condole with the family. (Họ đến chia buồn với gia đình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends gathered to condole with their mutual friend who had lost a loved one. They shared stories and memories, offering comfort and support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn bè quây quần để chia buồn với người bạn chung của họ, người đã mất người thân yêu. Họ chia sẻ những câu chuyện và kỷ niệm, cung cấp sự an ủi và hỗ trợ.