Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ condone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdoʊn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chấp nhận, tha thứ cho, không trừng phạt
        Contoh: The company does not condone any form of discrimination. (Công ty không tha thứ cho bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'condonare', từ 'con-' và 'donare' nghĩa là 'trao tặng', dẫn đến nghĩa là 'trao tặng quyền lợi' hay 'không trừng phạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'không trừng phạt' khi ai đó phạm sai lầm, như việc bà mẹ tha thứ cho đứa trẻ sai lầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: forgive, overlook, tolerate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: punish, condemn, penalize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • condone behavior (chấp nhận hành vi)
  • refuse to condone (từ chối tha thứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government cannot condone such illegal activities. (Chính phủ không thể tha thứ cho những hoạt động bất hợp pháp như vậy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who condoned all the mistakes of his people, believing in forgiveness and understanding. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đã tha thứ cho mọi sai lầm của dân chúng, tin tưởng vào sự tha thứ và hiểu biết.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đã tha thứ cho mọi sai lầm của dân chúng, tin tưởng vào sự tha thứ và hiểu biết. (Once upon a time, there was a king who condoned all the mistakes of his people, believing in forgiveness and understanding.)