Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conduct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʌkt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdʌkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thực hiện, dẫn dắt, điều hành
        Contoh: The teacher conducted the class with enthusiasm. (Giáo viên dẫn dắt lớp học với niềm đam mê.)
  • danh từ (n.):hành vi, phẩm chất, sự dẫn dắt
        Contoh: His conduct during the crisis was exemplary. (Hành vi của anh ta trong cuộc khủng hoảng là điển hình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conductus', từ 'conducere' nghĩa là 'dẫn dắt', bao gồm 'com-' (cùng) và 'ducere' (dẫn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà dẫn chương trình trên truyền hình, người đang 'conduct' (dẫn dắt) chương trình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: manage, lead, direct
  • danh từ: behavior, guidance, management

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, obey
  • danh từ: misbehavior, misconduct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conduct oneself (hành động, cư xử)
  • conduct an investigation (tiến hành điều tra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She will conduct the orchestra during the concert. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội nhạc trong buổi hòa nhạc.)
  • danh từ: The conduct of the soldiers was commendable. (Hành vi của những người lính đáng khen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a conductor who conducted a train through beautiful landscapes. His conduct was always impeccable, leading the passengers safely to their destinations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà dẫn tàu đã dẫn dắt một chuyến tàu qua những cảnh quan đẹp. Hành vi của anh ta luôn tuyệt vời, dẫn dắt hành khách an toàn đến điểm đến của họ.