Nghĩa tiếng Việt của từ conductance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʌk.təns/
🔈Phát âm Anh: /kənˈdʌk.təns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại lượng đặc trưng cho khả năng dẫn điện của một vật liệu
Contoh: The conductance of this material is very high. (Độ dẫn điện của vật liệu này rất cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conductus' có nghĩa là 'dẫn', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành 'conductance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dẫn điện như việc dẫn một đoàn người đi qua một khu vực, độ dẫn điện cao có nghĩa là nhiều người có thể đi qua một cách dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conductivity, admittance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resistance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high conductance (độ dẫn điện cao)
- low conductance (độ dẫn điện thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conductance of copper is much higher than that of rubber. (Độ dẫn điện của đồng cao hơn nhiều so với cao su.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where materials could talk, the copper wire boasted about its high conductance, allowing more electricity to flow through it, while the rubber complained about its low conductance, making it a poor conductor. This difference in conductance determined their roles in the electrical circuit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà vật liệu có thể nói, dây đồng tự hào về độ dẫn điện cao của mình, cho phép nhiều điện chạy qua, trong khi cao su than phiền về độ dẫn điện thấp của nó, khiến nó trở thành một dẫn điện kém. Sự khác biệt về độ dẫn điện này quyết định vai trò của chúng trong mạch điện.