Nghĩa tiếng Việt của từ conductivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːndʌkˈtɪv.əti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒndʌkˈtɪv.əti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng dẫn nhiệt của một vật liệu
Contoh: The conductivity of copper is higher than that of aluminum. (Độ dẫn nhiệt của đồng cao hơn của nhôm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conductus', từ 'conducere' nghĩa là 'dẫn', kết hợp với hậu tố '-ivity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tấm kim loại đang truyền nhiệt từ nguồn nóng đến nguồn lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt
Từ trái nghĩa:
- độ cách nhiệt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high conductivity (độ dẫn nhiệt cao)
- low conductivity (độ dẫn nhiệt thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The conductivity of a material depends on its atomic structure. (Độ dẫn nhiệt của một vật liệu phụ thuộc vào cấu trúc nguyên tử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where materials had unique properties, the conductivity of each material determined its role in the kingdom. Copper, with its high conductivity, was the royal messenger, swiftly carrying heat from one place to another. Meanwhile, wood, with its low conductivity, was the humble builder, insulating homes against the cold.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà các vật liệu có những đặc tính độc đáo, độ dẫn nhiệt của mỗi vật liệu quyết định vai trò của nó trong vương quốc. Đồng, với độ dẫn nhiệt cao của nó, là người đưa tin hoàng gia, nhanh chóng mang nhiệt từ nơi này đến nơi khác. Trong khi đó, gỗ, với độ dẫn nhiệt thấp, là người thợ xây, cách nhiệt cho nhà ở chống lại cái lạnh.