Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conductor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈdʌk.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdʌk.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người điều khiển xe lửa, người chỉ huy ban nhạc
        Contoh: The conductor waved his baton to start the symphony. (Những người chỉ huy ban nhạc vẫy gậy để bắt đầu bản tĩnh nhạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conductus', từ 'conducere' nghĩa là 'dẫn đầu', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dẫn đường cho một đoàn tàu hoặc chỉ huy một ban nhạc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'conductor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người điều khiển xe lửa: train manager, guard
  • người chỉ huy ban nhạc: music director, maestro

Từ trái nghĩa:

  • người điều khiển xe lửa: passenger, traveler
  • người chỉ huy ban nhạc: musician, player

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chief conductor (người chỉ huy chính)
  • guest conductor (người chỉ huy khách mời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The conductor collected tickets from the passengers. (Người điều khiển xe lửa thu tiền vé từ hành khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous conductor who led a grand orchestra. He was known for his precise movements and deep understanding of music, which made every performance a masterpiece. One day, he decided to travel by train to a new city for a concert. As he boarded the train, he noticed the train conductor, who was also very precise and organized, just like him. This similarity made him smile, and he realized that both of them, in their own ways, were conductors of different kinds of journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà chỉ huy nổi tiếng dẫn dắt một dàn nhạc lớn. Ông được biết đến với những động tác chính xác và sâu sắc về âm nhạc, khiến mỗi buổi biểu diễn trở thành một kiệt tác. Một ngày nọ, ông quyết định đi bằng tàu để đến một thành phố mới cho một buổi hòa nhạc. Khi lên tàu, ông nhận thấy người điều khiển tàu, cũng rất chính xác và có tổ chức, giống như mình. Sự tương đồng này khiến ông cười, và ông nhận ra rằng cả hai, theo cách riêng của mình, đều là những người điều khiển những cuộc hành trình khác nhau.