Nghĩa tiếng Việt của từ conduit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnduɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒndjuɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống dẫn, đường dẫn
Contoh: The electrical wires are hidden inside a conduit. (Kabel listrik tersembunyi di dalam sebuah saluran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conductus', từ 'conducere' nghĩa là 'dẫn đầu', kết hợp với hậu tố '-it'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các dây điện được bọc trong một ống kim loại, giống như một đường dẫn an toàn cho dòng điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: channel, pipe, tube
Từ trái nghĩa:
- danh từ: barrier, blockage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conduit system (hệ thống đường dẫn)
- conduit wiring (lắp đặt dây điện trong ống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conduit carries water from the reservoir to the city. (Saluran membawa air dari waduk ke kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that relied on a massive conduit to bring water from the mountains. This conduit was like a giant pipe, ensuring that every home had access to fresh water. One day, a small leak was detected, and the city's engineers worked tirelessly to fix it, knowing that the conduit was the lifeline of the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố phụ thuộc vào một đường dẫn lớn để mang nước từ những ngọn núi. Đường dẫn này giống như một ống lớn, đảm bảo mỗi gia đình đều có quyền truy cập vào nước sạch. Một ngày nọ, một lỗi thủng nhỏ được phát hiện, và các kỹ sư của thành phố làm việc không ngừng nghỉ để sửa chữa nó, biết rằng đường dẫn là mạch máu của thành phố.