Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊn/

🔈Phát âm Anh: /kəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình nón, côn
        Contoh: The ice cream vendor handed me a cone. (Penjual es krim menyerahkan padaku sebuah cone.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conus', qua tiếng Hy Lạp 'konos' nghĩa là 'hình nón', không có cụ thể về các phần tử như 'root' hay 'suffix'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kem ốc quế, một loại kem được đặt trên một cái đĩa hình nón.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conical shape, cone-shaped object

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-conical shape, non-cone-shaped object

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traffic cone (côn giao thông)
  • ice cream cone (kem ốc quế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The traffic cone is used to direct vehicles. (Côn giao thông được sử dụng để chỉ đường cho xe cộ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a famous ice cream shop known for its unique ice cream cones. Each cone was shaped like a different animal, and children from all around would come to enjoy these delicious treats. One day, a new flavor was introduced, and it came in a cone shaped like a dragon. The children were thrilled, and the dragon cone became the most popular item in the shop.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một tiệm kem nổi tiếng vì những chiếc đĩa kem đặc biệt. Mỗi chiếc đĩa được tạo hình như một loài vật khác nhau, và các cháu nhỏ từ khắp nơi đến đây để thưởng thức những món ăn ngon. Một ngày nọ, một hương vị mới được giới thiệu, và nó được đựng trong một chiếc đĩa hình rồng. Các cháu rất phấn khích, và chiếc đĩa rồng này trở thành món đồ ăn nổi tiếng nhất của tiệm.