Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ confederacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfedərəsi/

🔈Phát âm Anh: /kənˈfedərəsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một liên minh hoặc đoàn kết giữa các bang, quốc gia hoặc cá nhân, thường để chống lại một đối thủ chung
        Contoh: The Confederate States of America was a confederacy during the Civil War. (Các Nước Kết Làn Mỹ là một liên minh trong Thời kỳ nội chiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foedus' nghĩa là 'hiệp ước', kết hợp với tiền tố 'con-' và hậu tố '-acy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử Mỹ, đặc biệt là Thời kỳ nội chiến, khi các bang Nam hình thành một liên minh gọi là Cộng hòa Nam.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên minh, đoàn kết, đồng minh

Từ trái nghĩa:

  • đối lập, xung đột, chống đối

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • form a confederacy (hình thành một liên minh)
  • break a confederacy (phá vỡ một liên minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The thirteen colonies formed a confederacy to gain independence from Britain. (Thirteen colonies hình thành một liên minh để giành độc lập từ Anh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, several states decided to form a confederacy to protect their common interests. They worked together, supporting each other against any threats. This confederacy grew strong and prosperous over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một số bang quyết định hình thành một liên minh để bảo vệ lợi ích chung của họ. Họ làm việc cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau chống lại bất kỳ mối đe dọa nào. Liên minh này dần trở nên mạnh mẽ và thịnh vượng theo thời gian.