Nghĩa tiếng Việt của từ confederate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfedərət/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfedərət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng minh, đồng lực
Contoh: The spy had a confederate in the enemy camp. (Thần mỹ có một đồng minh trong trại kẻ thù.) - động từ (v.):liên minh, đồng ý tham gia
Contoh: He was accused of confederating with the enemy. (Anh ta bị buộc tội liên minh với kẻ thù.) - tính từ (adj.):của liên minh
Contoh: The confederate forces fought together. (Lực lượng liên minh đã chiến đấu cùng nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confederatus', là sự hợp nhất của 'con-' (cùng) và 'foedus' (hiệp ước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người hoặc quân đội đang hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ally, associate
- động từ: ally, collaborate
- tính từ: allied, collaborative
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opponent, enemy
- động từ: oppose, resist
- tính từ: opposing, resistant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confederate with (liên minh với)
- confederate forces (lực lượng liên minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective discovered the thief's confederate. (Thám tử phát hiện ra đồng minh của kẻ trộm.)
- động từ: They confederated to overthrow the government. (Họ liên minh để lật đổ chính phủ.)
- tính từ: The confederate states were united in their cause. (Các bang liên minh đã thống nhất vì lý do của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land divided by war, two kingdoms decided to confederate to protect their people. They formed a strong alliance, and together, they were able to defend their territories from the enemy. This confederate union not only brought peace but also prosperity to both kingdoms.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất chia cắt bởi chiến tranh, hai vương quốc quyết định liên minh để bảo vệ dân chúng của mình. Họ tạo nên một liên minh mạnh mẽ, và cùng nhau, họ đã có thể bảo vệ lãnh thổ khỏi kẻ thù. Sự liên minh này không chỉ mang lại hòa bình mà còn mang lại thịnh vượng cho cả hai vương quốc.