Nghĩa tiếng Việt của từ confer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfɜr/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thảo luận, trao đổi ý kiến
Contoh: The committee will confer before making a decision. (Uỷ ban sẽ thảo luận trước khi đưa ra quyết định.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conferre', gồm 'com-' (cùng) và 'ferre' (mang, mang đến), có nghĩa là 'mang lại cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các thành viên trong một hội nghị đang cùng nhau trao đổi ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: discuss, consult, deliberate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, dismiss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confer with (thảo luận với)
- confer a degree (trao tặng một bằng cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team will confer with the coach before the game. (Đội sẽ thảo luận với huấn luyện viên trước khi trận đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of experts had to confer on a complex issue. They gathered in a room, bringing their unique perspectives and knowledge. After hours of discussion, they reached a consensus that benefited everyone involved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm các chuyên gia phải thảo luận về một vấn đề phức tạp. Họ tụ tập trong một căn phòng, mang theo những quan điểm và kiến thức độc đáo của mình. Sau hàng giờ thảo luận, họ đạt được sự đồng thuận có lợi cho tất cả những người tham gia.