Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.fər.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.fə.rəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hội nghị, cuộc họp
        Contoh: The annual conference will be held in New York. (Hội nghị hàng năm sẽ được tổ chức ở New York.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conferentia', từ 'conferens' nghĩa là 'đồng thời tham gia', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội nghị lớn, nơi nhiều người tụ họp để thảo luận và trao đổi ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meeting, congress, assembly

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: isolation, solitude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • press conference (buổi họp báo)
  • conference call (cuộc gọi hội nghị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conference room was full of participants. (Phòng hội nghị đầy các thành viên tham dự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big conference where people from all over the world gathered to discuss important issues. They shared ideas and made decisions that would shape the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hội nghị lớn mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ tập để thảo luận về những vấn đề quan trọng. Họ chia sẻ ý tưởng và đưa ra những quyết định sẽ tạo nên tương lai.