Nghĩa tiếng Việt của từ confess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfes/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfɛs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thú nhận, thừa nhận
Contoh: She confessed her love to him. (Cô ấy thú nhận tình yêu của mình với anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confessus', là động từ của 'confiteri' nghĩa là 'thú nhận, thừa nhận', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng, hoàn toàn) và 'fateri' (lộ, tiết lộ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà các bên phải 'confess' (thú nhận) hành vi của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: admit, acknowledge, reveal
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confess to (thú nhận)
- confess one's guilt (thú nhận tội lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He finally confessed to the crime. (Cuối cùng anh ta cũng thú nhận tội ác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a deep secret. He decided to confess his secret to his best friend, hoping for forgiveness. After confessing, he felt a weight lifted off his shoulders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có một bí mật sâu xa. Anh ta quyết định thú nhận bí mật của mình với người bạn thân nhất, hy vọng được tha thứ. Sau khi thú nhận, anh ta cảm thấy một trọng lượng được nhấc khỏi vai.