Nghĩa tiếng Việt của từ confession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfɛʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời thú nhận, lời thừa nhận
Contoh: The suspect made a confession during the interrogation. (Tội phạm đã thú nhận trong cuộc thẩm vấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confessio', từ 'confessus', động từ 'confiteri' có nghĩa là 'thú nhận, thừa nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tòa án, nơi một người phải thú nhận về những điều anh ta đã làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: admission, acknowledgment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: denial, concealment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a confession (thú nhận)
- confession of faith (lời thừa nhận niềm tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His confession cleared the innocent man. (Lời thú nhận của anh ta đã làm tha cho người vô tội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man named John was accused of a crime he didn't commit. During the trial, the real criminal made a surprising confession, which cleared John's name.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người tên John bị buộc tội về một tội ác mà anh ta không hề phạm. Trong phiên tòa, kẻ thực sự phạm tội đã thú nhận một cách đáng ngạc nhiên, giải thoát danh tính của John.