Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ confidant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɒnfɪˈdænt/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnfɪˈdænt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bạn tin cậy, người mà bạn có thể chia sẻ bí mật
        Contoh: She is my confidant; I tell her everything. (Dia adalah orang yang saya percayai; saya menceritakan segalanya kepadanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'confident', từ tiếng Latin 'confidentem', dạng số ít của 'confident', có nghĩa là 'tin cậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần chia sẻ một bí mật với ai đó, người đó là 'confidant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: confidante, trusted friend, advisor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stranger, enemy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a close confidant (một người bạn tin cậy gần gũi)
  • a trusted confidant (một người bạn tin cậy đáng tin cậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is my confidant, I can share my secrets with him. (Dia adalah orang yang saya percayai, saya bisa berbagi rahasia dengannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named John who had a confidant named Emily. Whenever John faced a problem, he would turn to Emily for advice. Emily was always there to listen and provide guidance, making her an invaluable confidant in John's life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John, người có một người bạn tin cậy tên Emily. Mỗi khi John gặp phải vấn đề gì, anh ta luôn tìm đến Emily để xin lời khuyên. Emily luôn ở đó để lắng nghe và cung cấp hướng dẫn, biến cô ấy thành một người bạn tin cậy vô cùng quý giá trong cuộc đời của John.