Nghĩa tiếng Việt của từ confidence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnfɪdəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnfɪdəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tự tin, sự tin cậy
Contoh: She walked into the room with confidence. (Dia berjalan masuk ke ruangan dengan percaya diri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confidentia', từ 'confidere' nghĩa là 'tin tưởng hoàn toàn', bao gồm 'com-' (với) và 'fidere' (tin tưởng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang thể hiện sự tự tin khi phát biểu trước đám đông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assurance, self-assurance, trust
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, uncertainty, diffidence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in confidence (trong sự tin cậy)
- with confidence (với sự tự tin)
- gain confidence (thu được sự tự tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His confidence grew with each successful project. (Ketenaran dia tumbuh dengan setiap proyek yang sukses.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who lacked confidence. He always doubted his abilities and was afraid to speak in public. One day, he decided to join a public speaking class to overcome his fears. With each session, Alex gained more confidence and started to believe in himself. Eventually, he became a confident speaker and even won a public speaking competition. His journey from a shy, doubtful person to a confident individual was truly inspiring.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Alex thiếu tự tin. Anh luôn nghi ngờ khả năng của mình và sợ hãi khi phải nói chuyện trước công chúng. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một lớp học nói chuyện công cộng để vượt qua nỗi sợ của mình. Sau mỗi buổi học, Alex càng có nhiều tự tin và bắt đầu tin vào bản thân. Cuối cùng, anh trở thành một diễn giả tự tin và thậm chí đã giành được một cuộc thi nói chuyện công cộng. Hành trình của anh từ một người nhút nhát, nghi ngờ đến một cá nhân tự tin thực sự rất cảm động.