Nghĩa tiếng Việt của từ confident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnfɪdənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnfɪdənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự tin, chắc chắn
Contoh: She spoke in a confident voice. (Dia berbicara dengan suara percaya diri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confidere', gồm 'com-' nghĩa là 'với' và 'fidere' nghĩa là 'tin cậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện với cử chỉ tự tin và mặt cười rạng rỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sure, certain, assured
Từ trái nghĩa:
- doubtful, uncertain, insecure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel confident (cảm thấy tự tin)
- confident in (tự tin vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She is confident about her future. (Dia yakin tentang masa depan nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a confident young man named Jack who always believed in himself. He faced every challenge with a smile and never doubted his abilities. One day, he had to give a speech in front of a large audience. Despite the nerves, his confident demeanor shone through, and he delivered a powerful speech that inspired everyone present.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tự tin tên là Jack luôn tin tưởng vào bản thân. Anh ta đối mặt với mọi thử thách với nụ cười và không bao giờ nghi ngờ khả năng của mình. Một ngày nọ, anh phải phát biểu trước một đám đông lớn. Mặc dù có cảm giác lo lắng, vẻ ngoài tự tin của anh đã tỏa sáng, và anh đã trình bày một bài phát biểu mạnh mẽ truyền cảm hứng cho mọi người hiện diện.