Nghĩa tiếng Việt của từ confidential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.fɪˈden.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.fɪˈden.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bí mật, được giữ kín đáo
Contoh: This information is confidential. (Informasi ini rahasia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confidentia', có nghĩa là 'sự tin tưởng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng làm việc có biển báo 'Chỉ cho phép những người có quyền truy cập'. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'confidential'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: secret, private, classified
Từ trái nghĩa:
- tính từ: public, open, transparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confidential information (thông tin bí mật)
- confidentiality agreement (thoả thuận bảo mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Please keep this document confidential. (Mohon menjaga kerahasiaan dokumen ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a confidential document that held the key to a secret treasure. Only those with the authority could access it, ensuring its confidentiality. (Dulu kala, ada dokumen rahasia yang memegang kunci harta karun rahasia. Hanya mereka yang memiliki otoritas yang dapat mengaksesnya, memastikan kerahasiaannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu bí mật giữ chìa khóa cho kho báu bí ẩn. Chỉ những người có quyền lực mới có thể truy cập vào nó, đảm bảo tính bí mật của nó.