Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ configuration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˌfɪɡ.juˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˌfɪɡ.juˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cấu hình, sắp xếp, bố trí
        Contoh: The configuration of the room allows for maximum space. (Cấu hình của phòng cho phép tối đa hóa không gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'configuratio', từ 'con-' (cùng) và 'figurare' (hình dung), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các mảnh ghép để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arrangement, setup, layout

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • network configuration (cấu hình mạng)
  • system configuration (cấu hình hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The configuration of the network needs to be changed. (Cấu hình của mạng cần phải được thay đổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was perfectly configured, there was a room that needed a new configuration. The room was like a puzzle, and each piece represented a different aspect of the configuration. As the pieces were rearranged, the room transformed into a space that was both functional and beautiful. This new configuration allowed for more light and space, making it the perfect room for gatherings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều được sắp xếp hoàn hảo, có một căn phòng cần một cấu hình mới. Phòng này giống như một câu đố, và mỗi mảnh là một khía cạnh khác nhau của cấu hình. Khi các mảnh được sắp xếp lại, phòng biến đổi thành một không gian vừa có chức năng vừa đẹp. Cấu hình mới này cho phép nhiều ánh sáng và không gian hơn, làm cho nó trở thành phòng hoàn hảo cho các buổi tụ tập.