Nghĩa tiếng Việt của từ confine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfaɪn/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giới hạn, giam cầm
Contoh: The sick child was confined to bed. (Anak sakit itu terkurung di tempat tidur.) - danh từ (n.):ranh giới, biên giới
Contoh: The confines of the forest were not far from the village. (Biên giới của khu rừng không xa làng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confinis', kết hợp từ 'com-' (cùng) và 'finis' (ranh giới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giới hạn hoạt động của một con vật trong sở thú, hoặc một người bị giam cầm trong phòng kín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: limit, restrict, enclose
- danh từ: boundary, limit, border
Từ trái nghĩa:
- động từ: free, liberate
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- within the confines of (trong phạm vi của)
- beyond the confines of (vượt quá phạm vi của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The wild animals were confined in small cages. (Động vật hoang dã bị giam trong những cái lồng nhỏ.)
- danh từ: The confines of the city are marked by the old walls. (Biên giới của thành phố được đánh dấu bởi những bức tường cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a magical creature that was confined within the ancient walls. The villagers believed that as long as the creature was confined, their village would be safe. One day, a curious child found a way to free the creature, and the village learned that the creature was actually a protector, not a threat. The child's act of freeing the creature brought prosperity to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một sinh vật kỳ diệu bị giam giữ trong những bức tường cổ. Dân làng tin rằng miễn là sinh vật đó bị giam giữ, làng của họ sẽ an toàn. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm được cách giải phóng sinh vật, và làng học được rằng sinh vật đó thực sự là một người bảo vệ, không phải là mối đe dọa. Hành động giải phóng sinh vật của đứa trẻ đã mang lại sự thịnh vượng cho làng.