Nghĩa tiếng Việt của từ confinement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfaɪn.mənt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfaɪn.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giam cầm, sự giới hạn
Contoh: The prisoner was in solitary confinement. (Tù nhân đã bị giam gút đơn cách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confinis', từ 'com-' (cùng) và 'finis' (ranh giới), kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tù nhân bị giam giữ trong một phòng kín để nhớ 'confinement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: imprisonment, restriction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- period of confinement (thời kỳ giam cầm)
- confinement facility (cơ sở giam cầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The confinement of the animals was necessary for their safety. (Sự giam cầm của động vật là cần thiết cho sự an toàn của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a strict confinement policy due to a pandemic. Everyone had to stay indoors, and the streets were empty. The confinement was tough, but it was necessary to protect the community. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một chính sách giam cầm nghiêm ngặt do đại dịch. Mọi người đều phải ở lại nhà, và các con đường trống rỗng. Sự giam cầm rất khó khăn, nhưng nó là cần thiết để bảo vệ cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một chính sách giam cầm nghiêm ngặt do đại dịch. Mọi người đều phải ở lại nhà, và các con đường trống rỗng. Sự giam cầm rất khó khăn, nhưng nó là cần thiết để bảo vệ cộng đồng.