Nghĩa tiếng Việt của từ confirm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfɜrm/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác nhận, khẳng định
Contoh: The test results confirm the diagnosis. (Kết quả xét nghiệm xác nhận chẩn đoán.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confirmare', gồm 'con-' (mạnh mẽ) và 'firmare' (làm vững chắc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ký kết hợp đồng, khi bạn 'confirm' (xác nhận) điều đó, bạn đang làm cho nó trở nên chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: verify, validate, substantiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, refute, disprove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confirm the details (xác nhận chi tiết)
- confirm a booking (xác nhận một lịch trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Please confirm your reservation by phone. (Vui lòng xác nhận lịch trình của bạn bằng điện thoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who needed to confirm the identity of a suspect. He used various clues and evidence to confirm that the suspect was indeed the thief. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cần phải xác nhận danh tính của một nghi phạm. Anh ta sử dụng nhiều manh mối và bằng chứng để xác nhận rằng nghi phạm thực sự là kẻ trộm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cần phải xác nhận danh tính của một nghi phạm. Anh ta sử dụng nhiều manh mối và bằng chứng để xác nhận rằng nghi phạm thực sự là kẻ trộm.