Nghĩa tiếng Việt của từ confirmation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnfəˈmeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xác nhận, sự chứng thực
Contoh: We are waiting for the confirmation of the meeting. (Kami sedang menunggu konfirmasi pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confirmare', gồm 'com-' (cùng) và 'firmare' (làm vững chắc), từ 'firmus' (vững chắc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận một email xác nhận từ một công ty hoặc sự chứng thực từ một tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: verification, validation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: denial, rejection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confirmation letter (thư xác nhận)
- confirmation bias (thành kiến xác nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He received a confirmation email for his flight. (Dia menerima email konfirmasi untuk penerbangannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who needed confirmation of his hotel booking for his upcoming trip. He anxiously waited for the confirmation email, which finally arrived, bringing him peace of mind. (Dahulu kala, ada seorang pria bernama John yang membutuhkan konfirmasi pemesanan hotel untuk perjalanan mendatangnya. Dia menunggu email konfirmasi dengan cemas, yang akhirnya tiba, memberinya ketenangan hati.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John cần xác nhận đặt phòng khách sạn cho chuyến đi sắp tới của mình. Anh ta chờ đợi email xác nhận một cách lo lắng, cuối cùng nó cũng đã đến, đem lại cho anh ta sự yên tâm.