Nghĩa tiếng Việt của từ confiscate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnfɪskeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnfɪskeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tịch thu, thu giữ
Contoh: The police confiscated illegal drugs. (Polisi menangkap narkoba ilegal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confiscatus', dạng quá khứ của 'confiscare' nghĩa là 'tịch thu', từ 'con-' (một hậu tố chỉ sự toàn bộ) và 'fiscare' (thuộc quỹ, quỹ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảnh sát tịch thu tài sản của kẻ phạm tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: seize, impound, appropriate
Từ trái nghĩa:
- động từ: return, release, restore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confiscate property (tịch thu tài sản)
- confiscate illegally obtained assets (tịch thu tài sản có được bằng cách bất hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The customs officers confiscated the smuggled goods. (Petugas keimpor menahan barang-barang yang diselundupkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a corrupt official had a lot of illegal assets. One day, the authorities decided to confiscate all his property. The official was left with nothing but his memories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một quan chức tham nhũng sở hữu rất nhiều tài sản bất hợp pháp. Một ngày nọ, cơ quan chức năng quyết định tịch thu toàn bộ tài sản của ông ta. Quan chức đó chỉ còn lại những ký ức của mình.