Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conflagration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.fləˈɡreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.fləˈɡreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vụ hỏa hoạn lớn, một trận cháy dữ dội
        Contoh: The city suffered a massive conflagration. (Kota ini menderita dari sebuah kobaran besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conflagrare', từ 'con-' (cùng) và 'flagrare' (cháy), có nghĩa là 'cháy mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một thành phố bị chiếm hữu bởi ngọn lửa và khói, đó là một vụ hỏa hoạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: firestorm, inferno, blaze

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: extinguishment, quenching

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a conflagration of emotions (một cơn giận dữ)
  • to start a conflagration (bắt đầu một vụ cháy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conflagration destroyed many homes. (Kobaran ini menghancurkan banyak rumah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town faced a massive conflagration that threatened to engulf the entire community. Firefighters worked tirelessly to control the blaze, and with the help of the townspeople, they managed to save the town from complete destruction. The event brought the community closer together, as they realized the importance of unity in the face of such a disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với một vụ hỏa hoạn lớn đe dọa đến toàn bộ cộng đồng. Các lính cứu hỏa làm việc không ngừng nghỉ để kiểm soát ngọn lửa, và với sự giúp đỡ của người dân làng, họ đã quản lý để cứu làng khỏi sự phá hủy hoàn toàn. Sự kiện đã đưa cộng đồng gần gũi hơn với nhau, khi họ nhận ra tầm quan trọng của sự đoàn kết trước một thảm họa như vậy.