Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ confluence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnflʊəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnflʊəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hội nhập, sự hợp lưu của hai dòng sông
        Contoh: The confluence of the two rivers creates a beautiful view. (Sự hội nhập của hai dòng sông tạo ra một cảnh quan đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'confluentia', từ 'confluens' có nghĩa là 'hội nhập', từ 'con-' (cùng) và 'fluere' (chảy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh hai dòng sông gặp nhau tạo thành một vùng nước rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: junction, merging, union

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the confluence (tại nơi hội nhập)
  • confluence of events (sự hội nhập của các sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The confluence of the rivers is a popular spot for tourists. (Nơi hội nhập của các dòng sông là một địa điểm thu hút khách du lịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at the confluence of two great rivers, there was a small village. The villagers relied on the confluence for fishing and transportation. One day, a festival was held to celebrate the natural beauty of the confluence, attracting people from far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại nơi hội nhập của hai con sông lớn, có một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng dựa vào sự hội nhập này để đánh bắt cá và vận chuyển. Một ngày nọ, một lễ hội được tổ chức để tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của sự hội nhập, thu hút mọi người từ xa gần đến tham dự.